Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thừa hành



verb
to execute, to carry out

[thừa hành]
động từ
to achieve, fulfil
to execute, to carry out
to perform, accomplish
thừa hành nhiệm vụ
perform one's duty



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.